
khoang - Wiktionary, the free dictionary
Jun 2, 2025 · Attested in Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa (指南玉音解義, 15 cent.) as 𪞀, phonetic 光 (MC kwang) (modern SV: quang). Attested as khŏang in the Dictionarium Annamiticum …
Nghĩa của từ Khoang - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Danh từ khoảng không gian rộng trong lòng tàu, thuyền, sà lan, thường dùng để chứa, chở hàng hoá xếp đầy khoang thuyền
"khoang" là gì? Nghĩa của từ khoang trong tiếng Việt. Từ điển …
khoang nd. 1. Khoảng trống trong lòng tàu thuyền để chứa, chở. Hàng xếp đầy khoang. 2. Khoảng rỗng trong cơ thể sinh vật. Khoang tim. Khoang bụng. nd. Vệt màu khác nhau trên cơ …
Khoáng vật – Wikipedia tiếng Việt
Một loạt các khoáng vật. Hình ảnh lấy từ Cục Địa chất Hoa Kỳ Lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2006 tại Wayback Machine. Khoáng vật hoặc khoáng chất, chất khoáng là các hợp chất tự nhiên …
KHOANG - Translation in English - bab.la
Translation for 'khoang' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
khoang in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'khoang' translations into English. Look through examples of khoang translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Khoang là gì, Nghĩa của từ Khoang | Từ điển Việt - Rung.vn
Khoang nhạc Danh từ chỗ ngồi ở phía trước và thấp hơn sân khấu, nơi dành riêng cho dàn nhạc đệm trong các buổi biểu diễn nghệ...
What does Khoang mean? - Definitions.net
This dictionary definitions page includes all the possible meanings, example usage and translations of the word Khoang. Did you actually mean kananga or kahane chai?
khoang Tiếng Anh là gì
“Khoang” là không gian được chia nhỏ bên trong một phương tiện hoặc thiết bị.
khoảng - Wiktionary, the free dictionary
Mar 8, 2025 · Categories: Vietnamese terms derived from Chinese Vietnamese doublets Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese nouns …